Việt
sự làm talông lại
Anh
remolding
remoulding
retreading
remolding /hóa học & vật liệu/
sự làm talông lại (lốp xe)
remoulding /hóa học & vật liệu/
retreading /hóa học & vật liệu/
remolding, remoulding, retreading