Việt
sự làm thay đổi ý kiến
sự thuyết phục
sự biến đổi
sự lên lại dây đàn.
Đức
Umstimmung
Umstimmung /ỉ =/
ỉ = 1. sự biến đổi, sự làm thay đổi ý kiến; 2. sự lên lại dây đàn.
Umstimmung /die; -, -en/
sự thuyết phục; sự làm thay đổi ý kiến;