Việt
sự la lối ầm ỹ
sự làm to chuyện
sự kịch hóa
sự bi thảm hóa
Đức
Terror
Dramatisierung
Terror /[’teror], der; -s (abwertend)/
sự la lối ầm ỹ; sự làm to chuyện (vì chuyện không đâu);
Dramatisierung /die; -, -en/
sự kịch hóa; sự bi thảm hóa; sự làm to chuyện;