Việt
sự lát đường bằng đá phiến
mặt đường đá phiến
sự lát đường bằng lớp đá mỏng
Anh
flagging
flagstone pavement
flagstone sidewalk
Đức
Plattenbelag
Gehwegplattenbelag
Plattenbelag /m/XD/
[EN] flagging
[VI] sự lát đường bằng đá phiến; mặt đường đá phiến
Gehwegplattenbelag /m/XD/
[EN] flagstone pavement (Anh), flagstone sidewalk (Mỹ)
[VI] sự lát đường bằng lớp đá mỏng, sự lát đường bằng đá phiến