Việt
sự lên men ưa khí
sự lên men háo khí
Anh
aerobic fermentation
zymotic
zymosis
Đức
aerobe Gärung
aerobe Gärung /f/P_LIỆU, CNT_PHẨM/
[EN] aerobic fermentation
[VI] sự lên men háo khí, sự lên men ưa khí
aerobic fermentation, zymotic /hóa học & vật liệu/
aerobic fermentation, zymosis /y học/
aerobic fermentation /y học/