Việt
sự lóng lánh
sự lấp lánh.
sự lấp lánh
sự ống ánh
Đức
Szintilation
Szintillation
Schiller
Szintillation /die; -, -en/
(Astron ) sự lóng lánh; sự lấp lánh (của các vì sao);
Schiller /der; -s, -/
(veraltend) (o Pl ) sự lấp lánh; sự ống ánh; sự lóng lánh;
Szintilation /f =, -en/
sự lóng lánh, sự lấp lánh.