TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự lót thành giếng

sự lót thành giếng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự lót thành giếng

 tubing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự lót thành giếng

Küvelage

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Küvelage /[...ia:30], die; -, -n (Bergbau)/

sự lót thành giếng;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tubing /xây dựng/

sự lót thành giếng (bằng vật liệu không thấm nước)

 tubing

sự lót thành giếng (bằng vật liệu không thấm nước)

 tubing /xây dựng/

sự lót thành giếng (bằng vật liệu không thấm nước)

 tubing /điện lạnh/

sự lót thành giếng (bằng vật liệu không thấm nước)