Bildverständnis /nt (BV)/TTN_TẠO/
[EN] image comprehension, image understanding
[VI] sự hiểu ảnh, sự lĩnh hội ảnh, sự nhận thức ảnh
Bildverstehen /nt (BV)/TTN_TẠO/
[EN] image comprehension, image understanding
[VI] sự lĩnh hội ảnh, sự hiểu ảnh, sự nhận thức ảnh