Việt
sự lưu thông hai chiều
Đức
Gegenverkehr
ein Streckenabschnitt mit Gegenverkehr
một đoạn đường được lưu thông hai chiều.
Gegenverkehr /der/
sự lưu thông hai chiều;
một đoạn đường được lưu thông hai chiều. : ein Streckenabschnitt mit Gegenverkehr