TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự lưu thông không khí

sự lưu thông không khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự lưu thông không khí

air traffic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air traffic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Unter dem gepolsterten Sitzbezug sorgt ein durchlässiges Belüftungsgewebe für Luftzirkulation.

Một loại vải thông hơi bên dưới bọc đệm ghế đảm bảo sự lưu thông không khí.

In einigen Systemen sorgen im Lichtmodul verbaute Lüfter für die Zirkulation der Luft zur Abdeckscheibe und damit für eine zusätzliche Kühlung.

Trong một vài hệ thống thì quạt thông gió đặt trong bộ phận chiếu sáng tạo ra sự lưu thông không khí đến nắp chắn và nhờ đó bổ sung khả năng tản nhiệt.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

air traffic

sự lưu thông không khí

 air traffic /cơ khí & công trình/

sự lưu thông không khí