TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự lẫn lộn

sự nhầm lẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lẫn lộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự lẫn lộn

Verwechslung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vermengung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Quiproquo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Um Unübersichtlichkeiten zu vermeiden, dürfen die Maßhilfslinien schräg (vorzugsweise unter 60°) gezeichnet werden (Bild 5).

Để tránh sự lẫn lộn, các đường gióng được phép vẽ nghiêng (nên dưới 60°) (Hình 5).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verwechslung /die; -, -en/

sự nhầm lẫn; sự lẫn lộn;

Vermengung /die; -, -en/

sự lẫn lộn; sự nhầm lẫn;

Quiproquo /das; -s, -s (biỉđungsspr.)/

sự lẫn lộn; sự nhầm lẫn (người này với người khác);