Việt
sự lập pháp
sự soạn thảo luật
sự làm luật
sự ban hành luật
sự làm luật.
Đức
Gesetzgebung
Legislatur
Gesetzgebung /f =, -en/
sự lập pháp, sự soạn thảo luật, sự làm luật.
Legislatur /[legisla'tu:r], die; -, -en (Politik)/
sự lập pháp; sự làm luật (Gesetzge bung);
Gesetzgebung /die; -, -en/
sự lập pháp; sự soạn thảo luật; sự làm luật; sự ban hành luật;