TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự lắp ráp sơ bộ

sự lắp ráp sơ bộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự lắp ráp sơ bộ

preliminary erection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fit up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rough threading

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 preliminary erection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fit up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

preassembly

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự lắp ráp sơ bộ

Vormontage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vormontage /die; -, -n/

sự lắp ráp sơ bộ;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vormontage /f/CNSX, CT_MÁY/

[EN] preassembly

[VI] sự lắp ráp sơ bộ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

preliminary erection

sự lắp ráp sơ bộ

 fit up

sự lắp ráp sơ bộ

 rough threading

sự lắp ráp sơ bộ

 fit up, preliminary erection, rough threading

sự lắp ráp sơ bộ

1. sự loại bỏ các vật liệu cồng kềnh trước khi lắp các vật kim loại. 2. làm ráp một bề mặt nhắm tăng độ bám trước sự phun kim loại nóng.

1. the removal of bulk material prior to threading metalwork.the removal of bulk material prior to threading metalwork.2. roughening a surface to aid adhesion prior to hot metal spraying.roughening a surface to aid adhesion prior to hot metal spraying.

fit up

sự lắp ráp sơ bộ