Việt
sự lộ sáng kép
Anh
double exposure
light exposure
Đức
Doppelbelichtung
Doppelbelichtung /f/FOTO/
[EN] double exposure
[VI] sự lộ sáng kép
double exposure /cơ khí & công trình/
double exposure, light exposure
double exposure /vật lý/