Việt
sự lợp mái
sự che bạt
sự lắp mái che
Anh
roofing
Đức
uberdachung
uberdachung /die; -, -en/
sự che bạt; sự lợp mái; sự lắp mái che;
roofing /xây dựng/
Chỉ việc ghép các tấm lợp lên trên mái.
The application of roof covering materials.