Việt
sự che bạt
sự lợp mái
sự lắp mái che
mái che
mái nhà
nắp
vung
mái che.
Anh
ROOFING
OVER ROOF
Đức
ÜBERDACHUNG
uberdachung
Pháp
COUVERTURE DE TOITURE
Überdachung /f =, -en/
nắp, vung, mái che.
Überdachung /f/XD/
[EN] roofing
[VI] mái nhà
[DE] ÜBERDACHUNG
[EN] OVER ROOF; ROOFING
[FR] COUVERTURE DE TOITURE
uberdachung /die; -, -en/
sự che bạt; sự lợp mái; sự lắp mái che;
mái che (Überdach);