Việt
sự pha tạp giông
sự lai giông
sự gây giống lai
sự phôi giông
Đức
Rassenmischung
Bastardierung
Rassenmischung /die/
sự pha tạp giông; sự lai giông;
Bastardierung /die; -, -en/
sự lai giông; sự gây giống lai; sự phôi giông (Rassen mischung);