TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự linh động

Sự linh động

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

sự bỏ qua

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

sự miễn đấu thầu

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Anh

sự linh động

Variance

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

flexibility

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Waiver

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Đức

sự linh động

Flexibilität

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Varianz

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Waiver

[VI] (n) Sự linh động, sự bỏ qua, sự miễn đấu thầu

[EN] (e.g. A ~ has been recommended for the contract).

Từ điển môi trường Anh-Việt

Variance

Sự linh động

Government permission for a delay or exception in the application of a given law, ordinance, or regulation.

Việc chính phủ cho phép trì hoãn hay ngừng thi hành một điều luật, sắc lệnh hay quy định cho trước.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Variance

[DE] Varianz

[VI] Sự linh động

[EN] Government permission for a delay or exception in the application of a given law, ordinance, or regulation.

[VI] Việc chính phủ cho phép trì hoãn hay ngừng thi hành một điều luật, sắc lệnh hay quy định cho trước.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Flexibilität

[EN] flexibility

[VI] Sự linh động