TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự loại nước

sự loại nước

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự dehydrat hóa

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

sự khử nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự loại nước

dehydration

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự loại nước

Austrocknung

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Dehydration

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Wasserabspaltung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Absolutierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

sự loại nước

déshydratation

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wasserabspaltung /f/HOÁ/

[EN] dehydration

[VI] sự khử nước, sự loại nước

Absolutierung /f/CN_HÓA/

[EN] dehydration

[VI] sự khử nước, sự loại nước

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

dehydration

sự dehydrat hóa, sự loại nước

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

sự loại nước

[DE] Dehydration

[EN] dehydration

[VI] sự loại nước

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

dehydration

[DE] Austrocknung

[VI] sự loại nước

[FR] déshydratation