Việt
sự mênh mông
sự bao la
sự rộng lớn
sự vô biên
sự khổng lồ
vô biên.
Đức
Immensität
Immensität /f =/
sự mênh mông, sự bao la, sự rộng lớn, sự khổng lồ, vô biên.
Immensität /die; - (veraltet)/
sự mênh mông; sự bao la; sự rộng lớn; sự vô biên (Uner- messlichkeit, Unendlichkeit);