Việt
sự mò mẫm
sự lục soát
Đức
Abtastung
Wo jede Tat millionenfach überprüft werden muß, ist das Leben ein zaghaftes Sondieren.
Nơi đâu mà mỗi hành động phải được kiểm tra cả triệu lần thì cuộc sống ở đó là cả một sự mò mẫm e dè.
Where every action must be verified one million times, life is tentative.
Abtastung /die; -, -en/
sự mò mẫm; sự lục soát;