Việt
sự bí ẩn
sự mơ hồ
sự đáng ngờ
sự không dễ hiểu
sự mập mờ
Đức
Dunkel
Unklarheit
Dunkel /das; -s/
sự bí ẩn; sự mơ hồ; sự đáng ngờ (Undurch- schaubarkeit, Rätselhaftigkeit);
Unklarheit /die; -, -en/
sự không dễ hiểu; sự mập mờ; sự mơ hồ;