TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự mạ dùng dao

sự mạ dùng dao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự mạ dùng dao

knife coating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 knife coating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

knife coating

sự mạ dùng dao

 knife coating

sự mạ dùng dao

Một phương pháp mạ một lớp nền dạng lưới liên tục trong đó độ dày của lớp mạ được điều chỉnh bởi khoảng cách giữa một dao di động hay một thanh và lớp nền.

A method of coating a continuous-web substrate wherein the thickness of the coating is regulated by the distance between a movable knife or bar and the substrate.