Việt
sự mạ nhôm
sự thấm nhôm
Anh
aluminizing
aluminization
calorizing
mollerizing
aluminising
Đức
Alitieren
Aluminieren
Aluminisieren
Alitieren /nt/CNSX/
[EN] aluminizing, calorizing
[VI] sự thấm nhôm, sự mạ nhôm
Aluminieren /nt/CNSX/
[EN] aluminizing
[VI] sự mạ nhôm, sự thấm nhôm
Aluminisieren /nt/L_KIM/
[EN] aluminization
sự thấm nhôm, sự mạ nhôm
aluminization, aluminizing, calorizing, mollerizing