Việt
sự mắc phân đoạn
Anh
section warping
sectional warping
sectional view
Đức
Sektionsschären
Teilschären
section warping, sectional view /dệt may/
Sektionsschären /nt/KT_DỆT/
[EN] section warping, sectional warping
[VI] sự mắc phân đoạn
Teilschären /nt/KT_DỆT/