TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự mọc định hướng

sự mọc định hướng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lớn lên định hướng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự mọc định hướng

oriented growth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 oriented growth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự mọc định hướng

orientiertes Wachstum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

orientiertes Wachstum /nt/L_KIM/

[EN] oriented growth

[VI] sự lớn lên định hướng, sự mọc định hướng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

oriented growth

sự lớn lên định hướng, sự mọc định hướng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oriented growth /y học/

sự mọc định hướng

 oriented growth /hóa học & vật liệu/

sự mọc định hướng

oriented growth

sự mọc định hướng