TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự mối nối

sự mối nối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự mối nối

splice number

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 turnout

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 union

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 splice number

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

splice number, turnout, union

sự mối nối

 splice number /toán & tin/

sự mối nối

 splice number /xây dựng/

sự mối nối