Việt
sự mua trữ
sự thu mua
sự mua gom
Đức
Angstkauf
Aufkauf
Angstkauf /der/
sự mua trữ (vì sợ khan hiếm hàng hóa);
Aufkauf /der; -[e]s, Aufkäufe/
sự thu mua; sự mua trữ; sự mua gom;