Việt
sự nạo vét bùn
sự nạo vét lòng dẫn
Anh
mud dredging
dredging
Đức
Ausbaggern
Schleppen
Ausbaggern /nt/VT_THUỶ/
[EN] dredging
[VI] sự nạo vét bùn (bùn, lòng dẫn)
Schleppen /nt/VT_THUỶ/
[VI] sự nạo vét bùn, sự nạo vét lòng dẫn
mud dredging /xây dựng/