Formulartransport /m/IN/
[EN] form feed
[VI] sự nạp giấy, sự cấp giấy
Formularvorschub /m/M_TÍNH/
[EN] form feed
[VI] sự nạp giấy, sự cấp giấy
Formularzufuhr /f/IN/
[EN] form feed
[VI] sự cấp giấy, sự nạp giấy
Einfädeln von Papier /nt/GIẤY/
[EN] threading of paper
[VI] sự đưa giấy vào, sự nạp giấy