TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự nấu chảy chân không

sự nấu chảy chân không

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự nấu chảy chân không

vacuum melting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 vacuum melting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 smelt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự nấu chảy chân không

Vakuumschmelzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vakuumschmelzen /nt/L_KIM/

[EN] vacuum melting

[VI] sự nấu chảy chân không

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vacuum melting

sự nấu chảy chân không

vacuum melting, smelt

sự nấu chảy chân không

 vacuum melting /hóa học & vật liệu/

sự nấu chảy chân không

vacuum melting

sự nấu chảy chân không