TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự nẩy lại

sự nẩy lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự dội lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bật lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hành trinh bật lại // nẩy lại

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bật lại

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

sự nẩy lại

rebound

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

sự nẩy lại

Abprall

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

rebound

sự nẩy lại, hành trinh bật lại (lò xo) // nẩy lại, bật lại

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abprall /der; -[e]s, -e (PI. selten)/

sự dội lại; sự nẩy lại; sự bật lại;