Việt
sự rót hết
sự trút hết
sự nốc sạch
sự uống cạn
sự tháo cạn
Đức
Entleerung
Entleerung /die; -, -en/
sự rót hết; sự trút hết; sự nốc sạch; sự uống cạn; sự tháo cạn;