Việt
sự nối đa giác
cách nối đa giác
Anh
polygon connection
polygonal
Đức
Polygonshaltung
Polygonshaltung /f/ĐIỆN/
[EN] polygon connection
[VI] cách nối đa giác, sự nối đa giác
polygon connection /điện/
polygon connection /điện lạnh/
polygon connection, polygonal