Việt
sự nổ của ngòi nổ
Anh
exploding of detonator
exploded views
exploder
Đức
Knallvorrichtungsexplosion
Knallvorrichtungsexplosion /f/Đ_SẮT/
[EN] exploding of detonator
[VI] sự nổ của ngòi nổ
exploding of detonator /giao thông & vận tải/
exploding of detonator, exploded views, exploder