TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự neo cứng

sự neo cứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự gia cố

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự làm cứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự neo cứng

 stiffening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stiffening

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự neo cứng

Aussteifung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aussteifung /f/XD/

[EN] stiffening

[VI] sự gia cố, sự neo cứng, sự làm cứng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stiffening /xây dựng/

sự neo cứng

 stiffening /xây dựng/

sự neo cứng

 stiffening

sự neo cứng