TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự ngăn đường

sự ngăn đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phong tỏa đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự ngăn đường

 closing of road

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 road closing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự ngăn đường

Straßensperrung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Straßensperrung /die/

sự ngăn đường; sự phong tỏa đường;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 closing of road

sự ngăn đường

 road closing

sự ngăn đường

 closing of road, road closing /xây dựng/

sự ngăn đường