TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự ngưng tụ hồi lưu

sự ngưng tụ hồi lưu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự cất phân đoạn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự ngưng tụ hồi lưu

 partial condensation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

partial condensation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Dephlegmation

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

refluxing

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

refluxing

sự ngưng tụ hồi lưu, sự cất phân đoạn

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Dephlegmation

sự ngưng tụ hồi lưu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 partial condensation /điện lạnh/

sự ngưng tụ hồi lưu

partial condensation

sự ngưng tụ hồi lưu

partial condensation /điện lạnh/

sự ngưng tụ hồi lưu