Việt
sự rỉ qua
sự thấm vào
sự ngấm vào
Đức
Infiltration
Infiltration /[infdtra'tsio:n], die; -, -en/
(Fachspr ) sự rỉ qua; sự thấm vào; sự ngấm vào (das Eindringen, Einsickem, Ein strömen);