TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự ngủ

giấc ngủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ngủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự ngủ

Schlaf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er konnte keinen Schlaf finden

ông ta không thể nào ngủ được

den Schlaf des Gerechten schlafen

(đùa) ngủ say

etw. im

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schlaf /Lfla-.f], der; -[e]s/

giấc ngủ; sự ngủ;

ông ta không thể nào ngủ được : er konnte keinen Schlaf finden (đùa) ngủ say : den Schlaf des Gerechten schlafen : etw. im