Việt
sự nghỉ phép trên bờ
Anh
shore leave
Đức
Landurlaub
Landurlaub /m/VT_THUỶ/
[EN] shore leave
[VI] sự nghỉ phép trên bờ
shore leave /cơ khí & công trình/
shore leave /giao thông & vận tải/
shore leave /hóa học & vật liệu/