TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự nghiên cứu môi trường

sự nghiên cứu môi trường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự nghiên cứu môi trường

environmental survey

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 working out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 environmental survey

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự nghiên cứu môi trường

Umweltforschung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umweltforschung /die (o. PL)/

(Soziol ) sự nghiên cứu môi trường;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

environmental survey, working out

sự nghiên cứu môi trường

 environmental survey /điện tử & viễn thông/

sự nghiên cứu môi trường