TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự nghiền sơ bộ

sự nghiền sơ bộ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự nghiền sơ bộ

pre- crushing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 precrushing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pregrinding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 preliminary grinding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 primary crushing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 primary grinding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

preliminary grinding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

primary crushing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

primary grinding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự nghiền sơ bộ

Vorzerkleinerung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 precrushing, pregrinding, preliminary grinding, primary crushing, primary grinding

sự nghiền sơ bộ

preliminary grinding

sự nghiền sơ bộ

primary crushing

sự nghiền sơ bộ

 precrushing /thực phẩm/

sự nghiền sơ bộ

 pregrinding /thực phẩm/

sự nghiền sơ bộ

 preliminary grinding /thực phẩm/

sự nghiền sơ bộ

 primary crushing /thực phẩm/

sự nghiền sơ bộ

 primary grinding /thực phẩm/

sự nghiền sơ bộ

primary grinding

sự nghiền sơ bộ

 precrushing

sự nghiền sơ bộ

 pregrinding

sự nghiền sơ bộ

 preliminary grinding

sự nghiền sơ bộ

 primary crushing

sự nghiền sơ bộ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorzerkleinerung /f/THAN/

[EN] pre- crushing

[VI] sự nghiền sơ bộ