Việt
sự ngoại suy
phép ngoại suy
Anh
extrapolation
Đức
Extrapolation
Extrapolation /[-polatsioin], die; -, -en (Math.)/
sự ngoại suy; phép ngoại suy;
Extrapolation /f/TOÁN/
[EN] extrapolation
[VI] sự ngoại suy, phép ngoại suy
extrapolation /toán & tin/