Việt
sự nguỵ trang
sự bắt chước protective ~ sự nguỵ trang bảo vệ
Anh
mimesis
camouflage
camouflage paint
mimicry
Đức
Mimesis
sự nguỵ trang; sự bắt chước protective ~ sự nguỵ trang bảo vệ
camouflage, camouflage paint /điện lạnh;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
[DE] Mimesis
[EN] mimesis
[VI] sự nguỵ trang