TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự nguỵ trang

sự nguỵ trang

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự bắt chước protective ~ sự nguỵ trang bảo vệ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự nguỵ trang

mimesis

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

 camouflage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 camouflage paint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mimicry

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

sự nguỵ trang

Mimesis

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mimicry

sự nguỵ trang; sự bắt chước protective ~ sự nguỵ trang bảo vệ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 camouflage, camouflage paint /điện lạnh;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

sự nguỵ trang

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

sự nguỵ trang

[DE] Mimesis

[EN] mimesis

[VI] sự nguỵ trang