TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự nguyên vẹn

sự nguyên vẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự trong sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự trinh tiết.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

sự nguyên vẹn

Unberührtheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Hinweis: O-Ringe und aufnehmende Nut sind regelmäßig auf Unversehrheit und Sauberkeit zu überprüfen und gegebenenfalls auszutauschen.

Lưu ý: Đệm O tròn và rãnh phải được thường xuyên kiểm tra về sự nguyên vẹn và sạch sẽ và nếu cần thiết phải thay chúng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unberührtheit /ỉ =/

1. sự nguyên vẹn; 2. sự trong sạch, sự trinh tiết.