Việt
sự xem xét
sự kiểm tra
sự nhìn khái quát
Đức
Durchsicht
nach einer Durch sicht der Unterlagen
sau khi xem xét các tài liệu.
Durchsicht /die; -/
sự xem xét; sự kiểm tra; sự nhìn khái quát;
sau khi xem xét các tài liệu. : nach einer Durch sicht der Unterlagen