Việt
sự nhắp nháy
sự lập lòe.
sự lắp lánh
sự thoáng qua
sự thấp thoáng.
Đức
Geflinkel
Geflimmer
Geflinkel /n -s/
sự nhắp nháy, sự lập lòe.
Geflimmer /n -s/
1. sự lắp lánh, sự nhắp nháy (sao); 2. sự thoáng qua, sự thấp thoáng.