crosstalk interference, malfunction, perturbation /đo lường & điều khiển/
sự nhiễu xuyên âm
crosstalk interference /toán & tin/
sự nhiễu xuyên âm
crosstalk interference
sự nhiễu xuyên âm
crosstalk interference /điện tử & viễn thông/
sự nhiễu xuyên âm
crosstalk interference /xây dựng/
sự nhiễu xuyên âm