TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự nhuộm nâu

sự nhuộm nâu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nhuộm đen

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự biến thành nâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự nhuộm nâu

 browning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

browning

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

sự nhuộm nâu

Bräunung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bräunung /die; -, -en/

sự nhuộm nâu; sự biến thành nâu;

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

browning

sự nhuộm nâu, sự nhuộm đen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 browning

sự nhuộm nâu

 browning /cơ khí & công trình/

sự nhuộm nâu

 browning /cơ khí & công trình/

sự nhuộm nâu